Sóng Elliot là gì? Cách Giao Dịch Hiệu Quả Với Sóng Elliot

01/06/2024
Kiến Thức Nền Tảng

Sóng Elliot - công cụ phân tích kỹ thuật mạnh mẽ giúp nhà đầu tư nhận diện xu hướng thị trường và tìm điểm vào ra lý tưởng thông qua mô hình sóng đặc trưng. Cùng HMC tìm hiểu xem sóng Elliot là gì? Cách áp dụng sóng Elliot vào thực tế như thế nào ngay sau đây nhé!


Sóng Elliot

1. Sóng Elliot là gì?

Sóng Elliot là một lý thuyết về phân tích kỹ thuật được phát triển bởi Ralph Nelson Elliott vào những năm 1930. Lý thuyết này dựa trên quan sát mà Elliot đã thu thập từ việc phân tích dữ liệu thị trường chứng khoán qua nhiều năm, đặc biệt là chỉ số Dow Jones. Ông tin rằng, hành vi của thị trường tài chính có thể dự đoán được thông qua mô hình sóng lặp đi lặp lại mà ông gọi là "Sóng Elliot".


Lý thuyết sóng Elliot mô tả mô hình giá thị trường di chuyển theo một trình tự sóng. Một chu kỳ hoàn chỉnh bao gồm tám sóng: 5 sóng đẩy đi theo xu hướng chính của thị trường, và 3 sóng điều chỉnh di chuyển ngược lại với xu hướng chính. Các sóng đẩy được đánh dấu bằng các số từ 1 đến 5 và sóng điều chỉnh được đánh dấu bằng các chữ cái A, B, và C.


Những người sử dụng lý thuyết này trong phân tích thị trường tập trung vào việc xác định các mô hình sóng khác nhau và sử dụng chúng để dự đoán hành động giá trong tương lai.


Cấu trúc của sóng Eliot
Cấu trúc của sóng Elliot


Tìm hiểu thêm: Hỗ trợ kháng cự là gì? Cách xác định vùng hỗ trợ kháng cự

2. Cấu trúc cơ bản của sóng Elliot

Như đã nói ở trên cấu trúc cơ bản của sóng Elliot gồm có 5 sóng đẩy và 3 sóng điều chỉnh. Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu chi tiết về nó ngay sau đây nhé!

2.1. Sóng đẩy

Cấu trúc cơ bản của sóng đẩy trong lý thuyết sóng Elliott gồm 5 sóng, được đánh số từ 1 đến 5. Sóng đẩy di chuyển theo hướng của xu hướng thị trường chính và tăng giá (trong một xu hướng tăng) hoặc giảm giá (trong một xu hướng giảm).


Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc của 5 sóng dưới đây nhé!


Sóng 1: Khởi đầu cho một xu hướng mới, thường khởi phát sau khi thị trường điều chỉnh hoặc tích lũy một thời gian. Sự tăng giá (hoặc giảm giá) trong sóng này là dấu hiệu đầu tiên của việc thay đổi xu hướng.


Sóng 2: Là một sóng điều chỉnh và thường di chuyển ngược lại với sóng 1, nhưng không quay trở lại dưới điểm bắt đầu của sóng 1. Sóng này không vượt quá 100% sóng 1 và thường điều chỉnh từ 50% đến 61.8% của sóng 1.


Sóng 3: Là sóng mạnh mẽ và dài nhất, thường dài hơn cả sóng 1 và sóng 5, và là sóng không được phép là sóng ngắn nhất trong ba sóng truyền động. Sóng này thể hiện rõ ràng xu hướng thị trường và thường thu hút sự chú ý lớn từ đám đông.


Sóng 4: Cũng là một sóng điều chỉnh và di chuyển ngược lại với sóng 3. Sóng này thường ngắn hơn sóng 2 và không rơi vào phạm vi giá của sóng 1. Sóng này cũng thường kém biến động hơn so với sóng 2.


Sóng 5: Là sóng cuối cùng trong chu kỳ sóng đẩy và thường đánh dấu sự kết thúc của xu hướng thị trường hiện tại. Sóng 5 có thể dài hơn sóng 3 nhưng không phải lúc nào cũng vậy, và nó thường kèm theo tâm lý thái quá từ nhà đầu tư trước khi thị trường đi vào một chu kỳ điều chỉnh.


Lưu ý:


Sóng 3 được quy định phải là sóng dài nhất và không bao giờ được phép là sóng ngắn nhất trong ba sóng đẩy (1, 3, 5), điều này tạo điều kiện cho việc nhận dạng và phân tích sóng trở nên dễ dàng hơn.


Sóng thứ 2 không được giảm quá mức so với đỉnh của sóng 1

2.2. Sóng điều chỉnh

Trong lý thuyết sóng Elliot, cấu trúc cơ bản của sóng điều chỉnh thường gồm 3 sóng được đánh dấu bằng các chữ cái A, B, và C. Sóng điều chỉnh này diễn ra sau quá trình sóng đẩy của 5 sóng trước (1-5), hoạch định một giai đoạn nghỉ ngơi hoặc điều chỉnh ngược xu hướng chính của thị trường. Dưới đây là mô tả chi tiết về các sóng này:


Sóng A: Là sóng đầu tiên của chu kỳ điều chỉnh, thường giảm giá trong một xu hướng tăng hoặc tăng giá trong một xu hướng giảm. Sóng A đánh dấu sự bắt đầu của quá trình điều chỉnh và cung cấp bằng chứng đầu tiên về việc đảo chiều xu hướng tạm thời.


Sóng B: Theo sau sóng A và diễn ra ngược lại với hướng của sóng A - tức là, nó sẽ tăng giá nếu thị trường đang trong xu hướng tăng và giảm giá nếu thị trường đang trong xu hướng giảm. Sóng B thường ngắn hơn và không giảm giá (hoặc tăng giá) nhiều như sóng A, dẫn đến một số nhầm lẫn cho những nhà đầu tư nghĩ rằng xu hướng chính đã trở lại.


Sóng C: Là sóng cuối cùng trong chu kỳ điều chỉnh, di chuyển theo hướng của sóng A và thường dài hơn sóng A, hoàn thành quá trình điều chỉnh. Sóng C thường rất mạnh và có thể đưa giá về lại với, hoặc thậm chí thấp hơn một chút so với điểm bắt đầu của sóng A. Đây là cơ hội cho những nhà giao dịch nhận diện kết thúc của quá trình điều chỉnh và sự bắt đầu của một chu kỳ sóng mới.

3. Cách giao dịch với sóng Elliot

Xác Đnh Sóng Và Xu Hướng: Sử dụng phân tích chân sóng để xác định vị trí hiện tại của thị trường trong chu kỳ sóng Elliott. Xác định rõ ràng xu hướng chính để hiểu được bạn đang ở trong sóng đẩy hay sóng điều chỉnh.


Dùng Fibonacci: Áp dụng các công cụ Fibonacci retracement và extension để tìm các điểm vào và ra lý tưởng, dựa trên điều chỉnh tỷ lệ Fibonacci trong các sóng. Sóng 2 thường retracement lại khoảng 50% đến 61.8% của sóng 1, và sóng 4 thường là 38.2% đến 50% của sóng 3.


Kết Hp Vi Các Công C Khác: Đừng giao dịch chỉ dựa vào sóng Elliott. Hãy kết hợp với các công cụ phân tích kỹ thuật khác như MACD, RSI, hoặc Bollinger Bands để tăng cường khả năng phân tích và quản lý giao dịch.


Chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu về sóng Elliot là gì và cách giao dịch với sóng Elliot sao cho hiệu quả. Mình hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ tích lũy được cho mình những kiến thức nhất định trong quá trình đầu tư của mình.


Bên cạnh đó, để cập nhật các tin tức nhanh và chính xác đến từ HM Coin, tham gia các kênh dưới đây:


HM Coin Tele

HM Coin X

HM Coin Facebook

HM Coin Threads



Bài viết liên quan