Lý Thuyết Dow Là Gì? 6 Nguyên Lý Cơ bản Và Cách Áp dụng

24/05/2024
Kiến Thức Nền Tảng

Lý thuyết Dow đã tồn tại trên thị trường tài chính gần 100 năm nay. Nó được coi là nền móng quan trọng của mọi loại phân tích kỹ thuật sau này. Và để hiểu được nguyên lý cũng như cách áp dụng vào thực tế như thế nào chúng ta cùng tìm hiểu về lý thuyết Dow là gì ngay sau đây nhé!

lý thuyết dow là gì

1. Lý thuyết Dow là gì?

Lý thuyết Dow là một hệ thống phân tích kỹ thuật được sử dụng để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán. Nó được đặt theo tên của Charles H. Dow, người sáng lập Dow Jones & Company và cũng là người tạo ra chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA).


Lý thuyết Dow có thể áp dụng được ở các thị trường tài chính khác nhau như chứng khoán, Forex hay Crypto.

2. 6 nguyên lý cơ bản của lý thuyết Dow là gì?

2.1. Thị trường phản ánh tất cả

Theo lý thuyết Dow, giá sẽ đã phản ánh mọi thông tin có sẵn, bao gồm các yếu tố kinh tế, lãi suất, báo cáo tài chính của công ty, tình hình chính trị, và cả tâm lý xã hội. Điều này có nghĩa là giá cả trên thị trường chứng khoán đã bao gồm tất cả những gì đang diễn ra trong và ngoài công ty.

2.2. Thị trường có ba xu hướng

Xu hướng dài hạn: Đây là sự di chuyển lớn nhất của thị trường và có thể kéo dài từ một đến vài năm. Xu hướng chính có thể là tăng giá (bull market) hoặc giảm giá (bear market).


Xu hướng trung hạn: Xu hướng này có thể kéo dài từ vài tháng đến một năm và thường là sự điều chỉnh hoặc hồi phục của xu hướng chính.


Xu hướng ngắn hạn: Đây là xu hướng có thời gian ngắn nhất, kéo dài từ vài ngày đến vài tuần. Xu hướng ngắn hạn thường là sự biến động nhỏ trong xu hướng trung hạn.

3 xu hướng trong lý thuyết Dow
3 xu hướng trong lý thuyết Dow

2.3. Thị trường có ba giai đoạn

Giai đoạn tích lũy: Đây là giai đoạn đầu của xu hướng tăng giá chính, khi các nhà đầu tư thông minh bắt đầu mua vào cổ phiếu dẫn trước thị trường.


Giai đoạn tăng trưởng: Đây là giai đoạn mà số lượng nhà đầu tư tham gia tăng lên, giá cổ phiếu tăng nhanh và thu hút sự chú ý của công chúng.


Giai đoạn phân phối: Đây là giai đoạn cuối, khi những nhà đầu tư thông minh bắt đầu bán ra cổ phiếu với giá cao. Lúc này, sự bi quan bắt đầu xuất hiện và xu hướng chính có thể đảo chiều.

3 giai đoạn của thị trường theo lý thuyết Dow
3 giai đoạn của thị trường theo lý thuyết Dow

2.4. Chỉ số cần xác nhận lẫn nhau

Để xác định một xu hướng đã được thiết lập hay chưa, việc các chỉ số thị trường xác nhận lẫn nhau là điều cần thiết. Các chỉ số phải di chuyển theo cùng một hướng. Chỉ khi đó, ta mới có thể dán nhãn thị trường là tăng (bull market) hoặc giảm (bear market). Điều này đảm bảo rằng xu hướng thị trường được xác định một cách chính xác và phản ánh đúng tình hình hiện tại.

2.5. Khối lượng giao dịch xác định xu hướng

Khi giá cổ phiếu di chuyển theo xu hướng chính (dù là tăng hoặc giảm), khối lượng giao dịch thường tăng theo. Ví dụ, trong xu hướng tăng, khối lượng giao dịch sẽ tăng khi giá tăng và giảm khi giá điều chỉnh. Ngược lại, trong xu hướng giảm, khối lượng giao dịch sẽ tăng khi giá giảm và giảm khi giá điều chỉnh tăng.

2.6. Xu hướng tồn tại cho đến khi có sự đảo chiều rõ rệt

Theo lý thuyết Dow, một xu hướng sẽ tiếp tục tồn tại cho đến khi có dấu hiệu rõ ràng rằng xu hướng đó đã đảo chiều. Điều này có nghĩa là các nhà đầu tư cần phải thấy những tín hiệu cụ thể và mạnh mẽ về sự thay đổi xu hướng trước khi kết luận rằng xu hướng đã kết thúc.


Tìm hiểu thêm: Chỉ số RSI là gì? Cách áp dụng chỉ số RSI vào thực tế 

3. Cách áp dụng lý thuyết Dow vào thực tế

3.1. Xác định Xu Hướng Chính

Sử dụng biểu đồ khung thời gian lớn: Hãy xem xét biểu đồ giá ở những khung thời gian lớn như 1D, 3D, W để nhận biết xu hướng chính.


Quan sát các mức đỉnh và đáy: Xu hướng tăng được xác nhận khi các đỉnh và đáy mới cao hơn so với các đỉnh và đáy cũ. Tương tự, xu hướng giảm được xác nhận khi các đỉnh và đáy mới thấp hơn so với các đỉnh và đáy cũ.

3.2. Sử Dụng Khối Lượng Giao Dịch

Quan sát khối lượng giao dịch: Trong một xu hướng tăng, khối lượng tăng khi giá tăng và giảm khi giá điều chỉnh. Trong xu hướng giảm, khối lượng tăng khi giá giảm và giảm khi giá phục hồi.


Tín hiệu khối lượng giao dịch: Khối lượng giao dịch cao trong sự di chuyển theo xu hướng chính xác nhận rằng xu hướng đó đang mạnh mẽ.

3.3. Phân Tích Giai Đoạn của Xu Hướng

Giai đoạn tích lũy: Tìm mua vào khi thị trường bắt đầu hồi phục sau một giai đoạn giảm mạnh và các nhà đầu tư thông minh đang tích lũy cổ phiếu.


Giai đoạn tăng trưởng: ở giai đoạn này giá đã bắt đầu tăng trưởng mạnh mẽ và nếu chúng ta không nên fomo khi giá đã chạy


Giai đoạn phân phối: Cẩn thận khi thị trường đạt đến mức cao và bắt đầu có dấu hiệu suy yếu. Đây là lúc để ra khỏi thị trường trước khi xu hướng đảo chiều.

3.4. Kết hợp với các chỉ số phân tích kỹ thuật

Sử dụng thêm các công cụ và chỉ số phân tích kỹ thuật như MACD, RSI, hoặc Bollinger Bands… để xác nhận xu hướng và tín hiệu giao dịch.

3.5. Tin tức và thông tin thị trường

Luôn cập nhật tin tức kinh tế và thông tin thị trường để có cái nhìn tổng quan và ra quyết định chính xác hơn.

3.6. Kiên Nhẫn và Kỷ Luật

Kiên nhẫn: Đợi cho các tín hiệu rõ ràng và không hành động dựa trên cảm xúc hoặc các biến động ngắn hạn không rõ ràng.


Kỷ luật: Tuân thủ các nguyên tắc giao dịch của mình và không bị cuốn theo các diễn biến thị trường ngắn hạn mang tính chất cảm xúc.

4. Hạn chế của lý thuyết Dow là gì?

4.1. Có độ trễ nhất định

Lý thuyết Dow thường có độ trễ trong việc xác nhận xu hướng. Do đó, nhà đầu tư có thể bỏ lỡ các cơ hội mua vào hoặc bán ra kịp thời.Việc đợi các tín hiệu rõ ràng từ xu hướng để xác nhận, việc vào lệnh có thể xảy ra muộn hơn so với các phương pháp khác như phân tích biểu đồ nến hoặc sử dụng các chỉ báo động lượng.

4.2. Không Dự Báo Cụ Thể

Lý thuyết Dow chỉ xác nhận xu hướng sau khi nó đã bắt đầu, thay vì dự báo trước. Điều này có thể hạn chế khả năng dự báo của nhà đầu tư. Lý thuyết Dow cũng không thể dự báo được những biến động trong ngắn hạn dẫn đến việc các nhà đầu tư có thể bị bỏ lỡ cơ hội.


Nhìn chung lý thuyết Dow vẫn là một công cụ không thể thiếu đối với các nhà giao dịch và để khắc phục các hạn chế trên các bạn có thể kết hợp lý thuyết Dow với những công cụ chỉ báo khác để mang lại hiệu quả tốt nhất


Chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu về lý thuyết Dow là gì? 6 nguyên lý cơ bản, cách áp dụng nó vào thực tế cũng như những hạn chế của lý thuyết Dow. Mình hy vọng những bài viết của tụi mình sẽ mang lại được những giá trị nhất định cho các bạn trong quá trình đầu tư.


Bên cạnh đó, để cập nhật các tin tức nhanh và chính xác đến từ HM Coin, tham gia các kênh dưới đây:



HM Coin Tele

HM Coin X

HM Coin Facebook

HM Coin Threads




Bài viết liên quan